Có 2 kết quả:
万事通 wàn shì tōng ㄨㄢˋ ㄕˋ ㄊㄨㄥ • 萬事通 wàn shì tōng ㄨㄢˋ ㄕˋ ㄊㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jack-of-all-trades
(2) know-it-all
(2) know-it-all
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jack-of-all-trades
(2) know-it-all
(2) know-it-all
Bình luận 0